Có 1 kết quả:
利己 lì jǐ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ biết lợi cho bản thân
Từ điển Trung-Anh
(1) personal profit
(2) to benefit oneself
(2) to benefit oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0