Có 1 kết quả:

利己 lì jǐ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ

1/1

lì jǐ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ biết lợi cho bản thân

Từ điển Trung-Anh

(1) personal profit
(2) to benefit oneself